ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thoải mái" 1件

ベトナム語 thoải mái
button1
日本語 ゆったり
例文
Chiếc áo này mặc rất thoải mái.
この服はゆったりして着やすい。
マイ単語

類語検索結果 "thoải mái" 0件

フレーズ検索結果 "thoải mái" 4件

Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi
質問があったら、遠慮なく私に聞いてください
Chiếc áo này mặc rất thoải mái.
この服はゆったりして着やすい。
Trước khi lên xe, em nên đi đái để thoải mái hơn.
車に乗る前におしっこをした方が楽だよ。
Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
この空き地は人が少ないので、凧揚げがとても楽しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |